GTIN là gì? Vì sao Amazon đòi mã GTIN, EAN và UPC? Cách xin GTIN Exemption cho sản phẩm POD

Trong thương mại điện tử, đặc biệt là trên các nền tảng lớn như Amazon, việc sử dụng các mã sản phẩm chuẩn như GTIN (Global Trade Item Number)EAN (European Article Number) và UPC (Universal Product Code) trở thành yêu cầu thiết yếu. Bài viết này sẽ giải thích GTIN là gì, lý do Amazon yêu cầu những mã này, và cách xin GTIN Exemption cho các sản phẩm POD (Print on Demand).

1. GTIN là gì?

GTIN (Global Trade Item Number) là một mã số dùng để nhận diện sản phẩm một cách duy nhất trên toàn cầu. Mã này thường được sử dụng để quản lý hàng hóa và giúp các nhà bán lẻ, nhà phân phối và khách hàng dễ dàng nhận dạng sản phẩm.

GTIN có thể được thể hiện dưới dạng UPC (Universal Product Code) hoặc EAN (European Article Number) tùy vào khu vực và thị trường. Cụ thể:

  • UPC (được sử dụng chủ yếu ở Mỹ và Canada) có 12 chữ số.
  • EAN (sử dụng phổ biến ở châu Âu và các khu vực khác) có 13 chữ số.

GTIN giúp hệ thống thương mại điện tử như Amazon, eBay, và các nền tảng bán hàng trực tuyến xác định, phân loại và quản lý sản phẩm của người bán một cách chính xác và hiệu quả.

Các loại GTIN được sử dụng

GTIN (Global Trade Item Number) bao gồm một loạt các mã GS1. Dưới đây là một số loại GTIN được sử dụng phổ biến:

  • Universal Product Code (UPC): Đây là mã sản phẩm tiêu chuẩn giúp bạn bán sản phẩm của mình.
  • International Standard Book Number (ISBN): Đây là mã định danh sản phẩm được sử dụng đặc biệt cho sách.
  • European Article Number (EAN): Là mã sản phẩm được sử dụng tại Châu Âu và trên các thị trường Châu Âu.
  • Japanese Article Number (JAN): Là mã định danh sản phẩm được sử dụng cho các sản phẩm tại Nhật Bản.

Cấu trúc của GTIN

GTIN (Global Trade Item Number) là một cấu trúc dữ liệu gồm chuỗi các chữ số, có thể dài 8, 12, 13 hoặc 14 chữ số để phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu sản phẩm khác nhau. Tùy theo độ dài, GTIN được phân loại thành:

  • GTIN-8
  • GTIN-12
  • GTIN-13
  • GTIN-14

GTIN thường bao gồm các thành phần sau:


1. Chữ số chỉ báo (Indicator Digit)

  • Các chữ số từ 1 đến 8 dùng để xác định thông tin về cấp độ đóng gói của sản phẩm.
  • Chữ số thứ 9 được sử dụng dành riêng cho các sản phẩm đo lường biến đổi (ví dụ: hộp chứa các sản phẩm tương tự).
  • Các chữ số chỉ báo này chỉ áp dụng cho GTIN-14.

2. Tham chiếu sản phẩm (Item Reference)

  • Đây là một số duy nhất được gán cho từng mặt hàng thương mại.
  • Độ dài của số tham chiếu thay đổi tùy thuộc vào độ dài của tiền tố công ty.
    • Ví dụ: Nếu tiền tố công ty dài 8 chữ số, tham chiếu sản phẩm sẽ dài 4 chữ số.

3. Tiền tố công ty GS1 (GS1 Company Prefix)

  • Đây là một số duy nhất được cấp phép cho một công ty bởi tổ chức thành viên GS1.
  • GS1 có mặt tại hơn 110 quốc gia và cung cấp tiền tố dựa trên nhu cầu kinh doanh hoặc thương hiệu của doanh nghiệp.

4. Chữ số kiểm tra (Check Digit)

  • Đây là chữ số cuối cùng trong mã GTIN, được tính toán từ các chữ số trước đó.
  • Mục đích của chữ số này là xác minh rằng dữ liệu trong mã GTIN được tạo ra chính xác và không có lỗi.

1. GTIN-8

  • Bao gồm 7 chữ số: chứa GS1-8 PrefixItem Reference và Check Digit.
  • Đây là mã vạch nhỏ, thường được sử dụng trên các mặt hàng bán lẻ kích thước nhỏ.
  • Để biết thêm chi tiết, có thể tham khảo mục 4.3.7 của tiêu chuẩn GS1 General Specifications.

2. GTIN-12

  • Được mã hóa trong mã vạch UPC-A, thường được sử dụng tại Mỹ và Canada.
  • GTIN-12 bao gồm 11 chữ số: chứa U.P.C. Company PrefixItem Reference và Check Digit.

3. GTIN-13

  • Còn được gọi là mã vạch EAN-13.
  • Đây là định dạng GTIN phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong lĩnh vực bán lẻ.
  • GTIN-13 bao gồm 12 chữ số: chứa GS1 Company PrefixItem Reference và Check Digit.
  • Tiền tố GS1 dùng để tạo GTIN-13 bắt đầu bằng các số từ 1-9.

4. GTIN-14

Mã vạch này được sử dụng khi số lượng hàng hóa có kích thước biến đổi. Bao gồm:

  • Indicator Digit (chỉ số chỉ báo) để chỉ cấp độ đóng gói (1-8) hoặc sản phẩm có kích thước biến đổi.
  • 12 chữ số chứa GS1 Company PrefixItem Reference, và Check Digit.

Trong 4 loại trên, GTIN-13 (EAN-13) là định dạng được sử dụng rộng rãi nhất, đặc biệt tại các thị trường như Ấn Độ và nhiều quốc gia khác trên thế giới.

2. Vì sao Amazon đòi mã GTIN, EAN và UPC?

GTIN, EAN và UPC

Amazon yêu cầu mã GTIN, EAN và UPC cho các sản phẩm được bán trên nền tảng của mình vì một số lý do quan trọng:

  • Xác định chính xác sản phẩm: Mã GTIN giúp Amazon phân loại và nhận diện các sản phẩm khác nhau, tránh nhầm lẫn và đảm bảo khách hàng nhận đúng hàng hóa họ muốn mua.
  • Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Việc sử dụng mã GTIN cho phép Amazon quản lý kho hàng và kiểm tra lượng hàng tồn kho nhanh chóng và chính xác.
  • Chống gian lận và hàng giả: Việc yêu cầu mã GTIN giúp Amazon đảm bảo tính xác thực của sản phẩm và ngăn ngừa việc bán hàng giả, hàng nhái trên nền tảng của mình.
  • Cải thiện trải nghiệm người mua: Với mã GTIN, khách hàng có thể tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn và nhanh chóng kiểm tra thông tin chi tiết, giúp họ đưa ra quyết định mua hàng chính xác.
  • Tuân thủ quy định thương mại toàn cầu: GTIN là tiêu chuẩn toàn cầu, giúp Amazon duy trì sự nhất quán và tuân thủ các quy định về thương mại quốc tế.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *